Thứ Tư, 5 tháng 10, 2022

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HỒ SƠ XIN VIỆC

 

 |TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HỒ SƠ XIN VIỆC|



---------------------------------------------------------
1. 相关证书 /xiāngguān zhèngshū/: Bằng cấp liên quan
2. 证书 /zhèngshū/: Bằng cấp, giấy chứng nhận
3. 职位 /zhíwèi/: Chức vị, chức vụ
4. 应聘职位 /yìngpìn zhíwèi/: Chức vụ ứng tuyển
5. 申请职位 /shēnqǐng zhíwèi/: Chức vụ xin tuyển
6. 专业 /zhuānyè/: Chuyên ngành
7. 主修专业 /zhǔ xiū zhuānyè/: Chuyên ngành chính
8. 现从事工作 /xiàn cóngshì gōngzuò/: Công việc hiện tại đang làm
9. 欲从事工作 /yù cóngshì gōngzuò/: Công việc mong muốn
10. 个人简历 /Gèrén jiǎnlì/: CV cá nhân
11. 民族 /mínzú/: Dân tộc
12. 联系地址 /liánxì dìzhǐ/: Địa chỉ liên lạc
13. 住址 /zhùzhǐ/: Địa chỉ nơi ở
14. 联系电话 /liánxì diànhuà/: Điện thoại liên lạc
15. 由 … 省|市公安局 发证 /yóu… shěng |shì gōng’ān jú fā zhèng/: Do … cơ quan công an thành phố, tỉnh cấp
16. 单位 /dānwèi/: Đơn vị
17. 电子邮箱 /diànzǐ yóuxiāng/: Email
18. 经理 /jīnglǐ/: Giám đốc
19. 性别 /xìngbié/: Giới tính
20. 学制 /xuézhì/: Hệ học
21. 姓名 /xìngmíng/: Họ tên
22. 中文姓名 /zhōngwén xìngmíng/: Họ tên Tiếng Trung
23. 工作经验 /gōngzuò jīngyàn/: Kinh nghiệm làm việc
24. 技能 /jìnéng/: Kỹ năng
25. 履历 /lǚlì/: Lý lịch
26. 个人能力 /gèrén nénglì/: Năng lực cá nhân
27. 语言能力 /yǔyán nénglì/: Năng lực ngôn ngữ
28. 出生日期 /chūshēng rìqí/: Ngày tháng năm sinh
29. 申请人 /shēnqǐng rén/: Người viết đơn
30. 申请人签名 /shēnqǐng rén qiānmíng/: Người viết đơn ký tên
31. 联系方式 /liánxì fāngshì/: Phương thức liên hệ
32. 学历 /xuélì/: Quá trình học
33. 国籍 /guójí/: Quốc tịch
34. 贵公司 /guì gōngsī/: Quý công ty
35. 身份证号 /shēnfèn zhèng hào/: Số Chứng minh thư
36. 身份证号码 /shēnfèn zhèng hàomǎ/: Số Chứng minh thư
37. 手机号 /shǒujī hào/: Số điện thoại di động
38. 爱好 /àihào/: Sở thích
39. 婚姻状况 /hūnyīn zhuàngkuàng/: Tình trạng hôn nhân
40. 省市,城市,县,郡 /Shěng shì,chéngshì,xiàn,jùn/: Tỉnh, Thành phố, Huyện, Quận
41. 专业水平 /zhuānyè shuǐpíng/: Trình độ chuyên ngành
42. 电脑水平 /diànnǎo shuǐpíng/: Trình độ máy tính
43. 外语水平 /wàiyǔ shuǐpíng/: Trình độ ngoại ngữ
44. 英语水平 /yīngyǔ shuǐpíng/: Trình độ Tiếng Anh
45. 汉语水平 /hànyǔ shuǐpíng/: Trình độ Tiếng Trung
46. 文化程度 /wénhuà chéngdù/: Trình độ văn hóa
47. 毕业学校 /bìyè xuéxiào/: Trường học tốt nghiệp
48. 年龄 /niánlíng/: Tuổi
49. 薪水要求 /xīnshuǐ yāoqiú/: Yêu cầu mức lương
50. 工作 /Gōngzuò/: Công việc