Thứ Hai, 19 tháng 9, 2022

TỪ ĐA ÂM TIẾT

  [ TỪ ĐA ÂM TIẾT (Phần 2) ]



44、曾:① céng (曾经) ② zēng (姓曾)
45、应:① yīng (应该、应当) ② yìng (报应、反应)
46、间:① jiān (中间) ② jiàn (黑白相间)
47、撒:① sā (撒娇) ② sǎ (撒下)
48、藏:① zàng (宝藏、藏族) ② cáng (捉迷藏、收藏)
49、称:① chēng (称呼) ② chèng (称心如意)
50、见:① kàn (看见) ② xiàn (见牛羊)
51、的:①dí (的确 、目的) ② de (我的、美丽的)
52、缝:① fèng (中缝 间缝)②fēng (缝补、缝衣服)
53、场:① chǎng (市场、广场) ② cháng (赶场、一场雨)
54、看:① kàn (看见、好看) ② kān (看家、看守)
55、会:①kuài (会计) ②huì (开会、大会)
56、数:①shǔ (数星星、数数) ②shù (数学)
57、待:①dài (等待) ②dāi (待在家)
58、钉:①dìng (钉钉子) ②dīng (钉子 )
59、和 :① huo (暖和) ②hé (和平)
60、哄:①hòng (起哄) ②hǒng (哄骗)
61、杆:①gǎn (笔杆) ②gān (旗杆)
62、尽:①jǐn (尽管) ②jìn (尽力、用尽、尽心)
63、晃:①huàng (晃动 晃荡) ②huǎng (明晃晃、晃眼)
64、差 :①chāi (开小差) ②chà (很差)
65、漂:①piào (漂亮) ②piāo (漂流 漂浮)
66、番:①pān (番禺) ②fān (番茄 )
67、骨:①gǔ (骨头) ②gū (花骨朵儿)
68、露:①lòu (露脸、露一手) ②lù (露珠、露水)
69、答:①dá (答卷) ②dā (答应 )
70、盛:①chéng (盛饭、盛汤) ② shèng (盛开、盛大)
71、便:①pián (便宜) ②biàn (方便 小便)
72、累:①lèi (很累) ②lěi (硕果累累)
73、喝:①hē (喝水) ②hè (喝彩)
74、钻:①zuàn (钻石) ②zuān (钻研)
75、冲:①chòng (冲劲、冲着) ②chōng (冲走 、冲下来)
76、朝:①cháo (上朝、朝代) ②zhāo (朝阳、夕发朝至)
77、得 :①děi (我得走了) ②de (高兴得跳起来) ③dé (得到)
78、似:①shì (似的) ②sì (好似)
79、大:①dài (大夫) ②dà (大人、大家)
80、斗:①dòu (斗争、战斗) ②dǒu (北斗星、北极星)
81、种:①zhǒng (种子、树种) ②zhòng (种树、种花)
82、蒙:①méng (蒙蒙细雨) ②měng (蒙古)
83、地:①de (飞快地、慢慢得) ②dì (地方、土地)
84、要:①yāo (要求) ②yào (只要、必要)
〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️
✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG 3C WOW

Chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Bình Dương

Lịch học tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7,các lớp online, cho Học Viên

Chi nhánh 1: 79 Hoàng Hoa Thám, p. Hiệp Thành,Thủ Dầu Một, Bình Dương
Chi nhánh 2 (TQ): 252/33 Đường Tây Giải Phóng, phố Sa Đầu Q.Phan Ngẫu,Tp.Quảng Châu, Trung Quốc