Thứ Sáu, 16 tháng 9, 2022

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ LÀM VIỆC NHÀ

  |TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ LÀM VIỆC NHÀ|

1. 洗碗 /Xǐ wǎn/ : Rửa bát
2. 洗衣服 /Xǐ yīfú/: Giặt quần áo
3. 晾衣服 /Liàng yīfú/: Phơi quần áo
4. 熨衣服 /Yùn yīfú/: Là quần áo
5. 挂衣服 /Guà yīfú/: Treo quần áo
6. 缝衣 /Féng yī/: Vá đồ
7 钉纽扣 /Dīng niǔkòu/: Đính cúc áo
8 买菜 /Mǎi cài/: Đi chợ
9 做饭 /Zuò fàn/: Nấu cơm
10 烧水 /Shāo shuǐ/: Đun nước
11 扫地 /Sǎodì/: Quét nhà
12 拖地 /Tuō dì/: Lau nhà
13 擦玻璃 /Cā bōlí/: Lau cửa kính
14 换床单 /Huàn chuángdān/: Thay ga giường
15 铺床 /Pūchuáng/: Trải giường
16 叠被子 /Dié bèizi/: Gấp chăn
17 吸尘 /Xī chén/: Hút bụi
18 刷马桶 /Shuā mǎtǒng/: Cọ nhà vệ sinh
19 倒垃圾 /Dào làjì/: đổ rác
20 扔垃圾 /Rēng làjì/: Vứt rác
21 除尘 /Chúchén/: Quét bụi
22 浇花 /Jiāo huā/: Tưới hoa
23 喂狗 /Wèi gǒu/: Cho chó ăn
24 换灯泡 /Huàn dēngpào/: Thay bóng đèn
25 修自行车 /Xiū zìxíngchē/: Sửa xe đạp
〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️
✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG 3C WOW

Chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Bình Dương

Lịch học tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7,các lớp online, cho Học Viên

Chi nhánh 1: 79 Hoàng Hoa Thám, p. Hiệp Thành,Thủ Dầu Một, Bình Dương
Chi nhánh 2 (TQ): 252/33 Đường Tây Giải Phóng, phố Sa Đầu Q.Phan Ngẫu,Tp.Quảng Châu, Trung Quốc