Thứ Hai, 19 tháng 9, 2022

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TÂM TRẠNG

  TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TÂM TRẠNG



1. 兴奋 xīngfèn: Phấn khởi
2. 反对 fǎnduì: Phản đối
3. 反抗 fǎnkàng: Phản kháng, chống lại
4. 同意 tóngyì: Đồng ý
5. 否定 fǒudìng: Phủ định, phủ nhận
6. 喜欢 xǐhuān: Thích
7. 困惑 kùnhuò: Bối rối
8. 好奇 Hàoqí: Tò mò
9. 孤独 Gūdú: Cô đơn
10. 害怕 Hàipà: Sợ sệt
11. 害羞 Hàixiū: Xấu hổ
12. 尴尬 Gāngà: Lúng túng
13. 平静 píngjìng: Bình tĩnh, thanh thản
14. 忧郁 Yōuyù: Buồn
15. 快乐 Kuàilè: Vui vẻ
16. 恨 hèn: Ghét
17. 惊讶 Jīngyà: Ngạc nhiên
18. 想家 xiǎng jiā: Nhớ nhà
19. 担心 Dānxīn: Lo, lo lắng
20. 支持 zhīchí: ủng hộ
21. 无聊 Wúliáo: Chán ngắt
22. 沮丧 Jǔsàng: Uể oải, nản lòng
23. 爱 ài: Yêu
24. 生气 shēngqì: Tức giận
25. 疲惫 Píbèi: Mệt mỏi
26. 紧张 jǐnzhāng: Căng thẳng, hồi hộp
27. 讨厌 tǎoyàn: Ghét, chán
28. 难过 Nánguò: Buồn bã
29. 顺从 shùncóng: Nghe lời, nghe theo
30. 骄傲 jiāo'ào: Tự hào
〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️
✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG 3C WOW

Chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Bình Dương

Lịch học tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7,các lớp online, cho Học Viên

Chi nhánh 1: 79 Hoàng Hoa Thám, p. Hiệp Thành,Thủ Dầu Một, Bình Dương
Chi nhánh 2 (TQ): 252/33 Đường Tây Giải Phóng, phố Sa Đầu Q.Phan Ngẫu,Tp.Quảng Châu, Trung Quốc