Thứ Sáu, 16 tháng 9, 2022

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỨC UỐNG

  TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỨC UỐNG



1. 水 /Shuǐ/: Nước
1. 口渴 /kǒu kě/: Khát nước
2. 咖 啡 /Kāfēi/: Cà phê
3. 冷冻咖啡 /Lěngdòng kāfēi/: Cà phê đá
4. 红茶 /Hóngchá/: Hồng trà
5. 绿茶 /Lǜchá/: Trà xanh
6.黑茶 /Hēi chá/: Trà đen
7. 花茶 /Huāchá/: Trà hoa
8. 菊花茶 /Júhuāchá/: Trà hoa cúc
9. 奶茶 /Nǎichá/: Trà sữa
10. 柠檬茶 /Níngméngchá/: Trà chanh
11. 牛奶 /Niúnǎi/: Sữa
12. 可口可乐 /Kěkǒukělè/: Cocacola
13. 可可 /Kěkě/: Cacao
14. 汽水 /Qìshuǐ/: Nước có gas
15. 椰子汁 /Yēzizhī/: Nước dừa
16. 桔子汁 /Júzizhī/: Nước cam
17. 啤酒 /Píjiǔ/: Bia
18. 瓶装啤酒 /Píngzhuāng píjiǔ/: Bia chai
19. 听装啤酒 /Tīngzhuāng píjiǔ/: Bia lon
20. 威士忌 /Wēishìjì/: Rượu whisky
21. 茅台酒 /Máotáijiǔ/: Rượu Mao Đài
22. 葡萄酒 /Pútáojiǔ/: Rượu nho
23. 伏特加酒 /Fútèjiājiǔ/: Rượu vodka
24. 果子酒 /Guǒzi jiǔ/: Rượu trái cây
25. 日本酒 /Rìběnjiǔ/: Rượu sa kê
26. 香槟酒 /Xiāngbīnjiǔ/: Rượu sâm banh
27. 卡布奇诺咖啡 /kǎ bù jī nuò kāfēi/: Cà phê sữa Ý cappuccino
28. 果汁 /guǒzhī/: Nước quả ép
〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️
✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG 3C WOW

Chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Bình Dương

Lịch học tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7,các lớp online, cho Học Viên

Chi nhánh 1: 79 Hoàng Hoa Thám, p. Hiệp Thành,Thủ Dầu Một, Bình Dương
Chi nhánh 2 (TQ): 252/33 Đường Tây Giải Phóng, phố Sa Đầu Q.Phan Ngẫu,Tp.Quảng Châu, Trung Quốc