Thứ Hai, 19 tháng 9, 2022

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT

  TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT



1.干 (gān) Khô
2. 热 (rè) Nóng
3. 炎热 (yán rè) Nóng bức
4. 暖和 (nuǎn huo) Ấm áp
5. 冷 (lěng) Lạnh
6. 寒冷 (hán lěng) Lạnh lẽo
7. 晴 (qíng) Nắng
8. 多云 (duō yún) Nhiều mây
9. 云彩 (yúncǎi) Mây, áng mây
10. 阴天 (yīn tiān) U ám
11. 雪 (xuě) Tuyết
12. 冰 (bīng) Băng
13. 冰柱 (bīngzhù) Cột băng, trụ băng
14. 冰冻 (bīng dòng) Đông cứng
15. 雨 (yǔ) Mưa
16 .雨滴 (yǔ dī) Giọt mưa
17. 冰雹 (bīng báo) Mưa đá
18. 毛毛雨 (máomáoyǔ) Mưa phùn
19. 阵雨 (zhènyǔ) Cơn mưa, mưa rào
20. 雨夹雪 (yǔ jiā xuě) Mưa tuyết, trận mưa tuyết
21. 风 (fēng) Gió
22. 微风 (wēifēng) Gió nhẹ
23. 狂风 (kuángfēng) Gió lớn
24. 强风 (qiáng fēng) Gió mạnh
25. 阵风 (zhènfēng) Cuồng phong
26. 龙卷风 (lóngjuǎnfēng) Gió xoáy, gió lốc, Lốc xoáy
27. 飓风 (jùfēng) Bão
28. 暴风 (bàofēng) Bão
29. 雷 (léi) Sấm sét
30. 雷雨 (léi yǔ) Bão sấm sét
31. 闪电 (shǎndiàn) Chớp
32. 露水 (lùshuǐ) Hạt sương, giọt sương
33. 霜 (shuāng) Sương
34. 霜冻 (shuāng dòng) Sương giá
35. 雾, 薄雾 (wù, bówù) Sương, sương mù
36. 伞 (sǎn) Cái ô, cái dù
37. 雨衣 (yǔyī) Áo mưa
38. 彩虹 (cǎihóng) Cầu vồng
39. 温度计 (wēndùjì) Nhiệt kế (dụng cụ đo nhiệt độ)
40. 雪花 (xuěhuā) Hoa tuyết
41. 雪人 (xuěrén) Người tuyết
42. 洪水 (hóngshuǐ) Lũ, nước lũ, hồng thủy
43. 湿气 (shī qì) Độ ẩm, sự ẩm ướt
〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️
✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG 3C WOW

Chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Bình Dương

Lịch học tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7,các lớp online, cho Học Viên

Chi nhánh 1: 79 Hoàng Hoa Thám, p. Hiệp Thành,Thủ Dầu Một, Bình Dương
Chi nhánh 2 (TQ): 252/33 Đường Tây Giải Phóng, phố Sa Đầu Q.Phan Ngẫu,Tp.Quảng Châu, Trung Quốc